Bộ Xử Lý Dòng AMD Ryzen™ 9000

Bộ Xử lý tối ưu
Bộ Xử Lý Dòng AMD Ryzen™ 9000

Bộ Xử lý tối ưu

Bộ xử lý máy bàn có hiệu năng cao nhất, tích hợp với công nghệ AI đang tin cậy dành cho những người đam mê.

TÌM ĐẠI LÝ

 

 

Nâng Tầm Sức Mạnh Xử Lý

Bộ xử lý AMD Ryzen™ với các công nghệ tiên tiến đã sẵn sàng để hỗ trợ và cùng bạn tiếp tục đắm chìm vào thế giới game.

Ép Xung Dễ Dàng, Sẵn Sàng Chiến Đấu

Tăng tốc tựa game của bạn với công nghệ AMD EXPO™. Xung nhịp RAM cao hơn và cài đặt tối ưu hơn giúp mở khóa tốc độ khung hình cao hơn và mượt mà hơn trong các tựa game yêu thích.
...

Precision Boost 2

Tăng thêm hiệu năng bất cứ khi nào bạn cần

Precision Boost 2 tự động tăng tần số bộ xử lý để đem đến hiệu năng siêu tốc khi bạn cần.

Precision Boost Overdrive

Để Precision Boost 2 càng đỉnh hơn

Precision Boost Overdrive tận dụng thiết kế mạnh mẽ từ bo mạch chủ để tăng tốc độ xung nhịp cao hơn và lâu hơn, đồng thời cho phép bạn ép xung chỉ bằng một nút bấm.

...

Unlocked for Overclocking

Kiểm soát sức mạnh bộ xử lý của bạn

Tinh chỉnh và điều chỉnh bộ xử lý AMD Ryzen™ để có hiệu năng phù hợp với nhu cầu của bạn cùng tiện ích AMD Ryzen Master mạnh mẽ.

Tương Lai Của Bộ Xử Lý Ryzen™

Tận hưởng hiệu năng “Zen 5” thần tốc với bo mạch chủ AMD Socket AM5.

Các điểm nổi bật bao gồm: bộ nhớ DDR5 tốc độ cao, hỗ trợ PCIe® 5.0, ép xung bộ nhớ một cú click cùng AMD EXPO™ và tiến trình sản xuất 5nm tiên phong. Đặt bo mạch chủ AMD Socket AM5 ở trung tâm cấu hình của bạn để thống trị mọi tựa game ưa thích ngay hôm nay và cho nhiều năm tới. Nếu PC của bạn cần những tính năng mới nhất và tốt nhất, hãy lựa chọn vào bộ xử lý AMD Ryzen™.

AMD Ryzen dành cho Creators

Tương lai của bộ xử lý Ryzen™

Thiết kế nhanh hơn. Render nhanh hơn. Iterate nhanh hơn. Sáng tạo nhiều hơn, nhanh hơn với bộ xử lý AMD Ryzen™.
...

Bộ nhớ tương thích với AMD Ryzen™

Lựa chọn bộ nhớ phù hợp được kiểm định bởi các đối tác AMD, với khả năng ép xung đã được giới thiệu trước đó.

...

Tản nhiệt CPU được đề xuất bởi AMD

Kết hợp CPU AMD Ryzen™ của bạn với hệ thống làm mát hiệu suất cao để có hiệu năng xử lý thậm chí còn nhanh hơn.

...

Đối tác cung cấp ổ cứng PCIe® thế hệ mới

Tăng băng thông lưu trữ lên mức tối đa với thiết bị lưu trữ tiêu chuẩn AMD.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model Đồ Họa Số Nhân Số Luồng Xung Nhịp Tối Đa Xung Nhịp Cơ Bản Tản Nhiệt TDP Mặc Định Giá Bán
AMD Ryzen™ 9 9950X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 16 32 Lên tới 5.7GHz 4.3GHz Không bao gồm 170W 20,300,000đ
AMD Ryzen™ 9 9950X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 16 32 Lên tới 5.7GHz 4.3GHz Không bao gồm 170W 16,900,000đ
AMD Ryzen™ 9 9950X Tray Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 16 32 Lên tới 5.7GHz 4.3GHz Không bao gồm 170W 15,700,000đ
AMD Ryzen™ 9 9900X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 12 24 Lên tới 5.5GHz 4.4GHz Không bao gồm 120W 17,400,000đ
AMD Ryzen™ 9 9900X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 12 24 Lên tới 5.6GHz 4.4GHz Không bao gồm 120W 12,000,000đ
AMD Ryzen™ 7 9800X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.2GHz 4.7GHz Không bao gồm 120W 13,900,000đ
AMD Ryzen™ 7 9700X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.5GHz 3.8GHz Không bao gồm 65W 9,400,000đ
AMD Ryzen™ 7 9700X Tray Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.5GHz 3.8GHz Không bao gồm 65W 9,090,000đ
AMD Ryzen™ 5 9600X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 6 12 Lên tới 5.4GHz 3.9GHz Không bao gồm 65W 6,700,000đ

 

CÁC BỘ XỬ LÝ KHÁC

 

Model Đồ Họa Số Nhân Số Luồng Xung Nhịp Tối Đa Xung Nhịp Cơ Bản Tản Nhiệt TDP Mặc Định Giá Bán
AMD RYZEN™ 8000 SERIES
AMD Ryzen™ 7 8700F Yêu cầu card đồ hoạ rời 8 16 Lên tới 5.0GHz 4.1GHz AMD Wraith Stealth 65W 7,100,000đ
AMD Ryzen™ 5 8400F Yêu cầu card đồ hoạ rời 6 12 Lên tới 4.7GHz 4.2GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,900,000đ
Model Đồ Họa Số Nhân Số Luồng Xung Nhịp Tối Đa Xung Nhịp Cơ Bản Tản Nhiệt TDP Mặc Định Giá Bán
AMD RYZEN™ 7000 SERIES
AMD Ryzen™ 9 7950X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 16 32 Lên tới 5.7GHz 4.2GHz Không Có 120W 18,800,000đ
AMD Ryzen™ 9 7950X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 16 32 Lên tới 5.7GHz 4.5GHz Không Có 170W 15,500,000đ
AMD Ryzen™ 7 7900X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 12 24 Lên tới 5.6GHz 4.4GHz Không Có 120W 14,100,000đ
AMD Ryzen™ 9 7900X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 12 24 Lên tới 5.6GHz 4.7GHz Không Có 170W 10,590,000đ
AMD Ryzen™ 9 7900 Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 12 24 Lên tới 5.4GHz 3.7GHz AMD Wraith Prism 65W 10,200,000đ
AMD Ryzen™ 7 7800X3D Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.0GHz 4.2GHz Không Có 120W 11,200,000đ
AMD Ryzen™ 7 7800X3D Tray Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.0GHz 4.2GHz Không Có 120W 9,700,000đ
AMD Ryzen™ 7 7700X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.4GHz 4.5GHz Không Có 105W 9,100,000đ
AMD Ryzen™ 7 7700 Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 8 16 Lên tới 5.3GHz 3.8GHz AMD Wraith Prism 65W 8,600,000đ
AMD Ryzen™ 5 7600X Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 6 12 Lên tới 5.3GHz 4.7GHz Không Có 105W 6,200,000đ
AMD Ryzen™ 5 7600 Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics 6 12 Lên tới 5.1GHz 3.8GHz AMD Wraith Stealth 65W 5,290,000đ
AMD Ryzen™ 5 7500F Yêu cầu card đồ hoạ rời 6 12 Lên tới 5.0GHz 3.7GHz AMD Wraith Stealth 65W 5,200,000đ
AMD Ryzen™ 5 7500F Tray Yêu cầu card đồ hoạ rời 6 12 Lên tới 5.0GHz 3.7GHz AMD Wraith Stealth 65W 4,050,000đ
Model Đồ Họa Số Nhân Số Luồng Xung Nhịp Tối Đa Xung Nhịp Cơ Bản Tản Nhiệt TDP Mặc Định Giá Bán
AMD RYZEN™ 5000 SERIES
AMD Ryzen™ 9 5950X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 16 32 Lên tới 4.9GHz 3.4GHz Không Có 105W 10,500,000đ
AMD Ryzen™ 9 5900XT Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 16 32 Lên tới 4.8GHz 3.3GHz Không Có 105W 10,300,000đ
AMD Ryzen™ 9 5900X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 12 24 Lên tới 4.8GHz 3.7GHz Không Có 105W 8,400,000đ
AMD Ryzen™ 7 5800X3D Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.5GHz 3.4GHz Không Có 105W 8,800,000đ
AMD Ryzen™ 7 5800XT Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.8GHz 3.8GHz AMD Wraith Prism 105W 7,300,000đ
AMD Ryzen™ 7 5800X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.7GHz 3.8GHz Không Có 105W 6,400,000đ
AMD Ryzen™ 7 5700X3D Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.1GHz 3.0GHz Không Có 105W 6,925,000đ
AMD Ryzen™ 7 5700X3D Tray Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.1GHz 3.0GHz Không Có 105W 5,900,000đ
AMD Ryzen™ 7 5700X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.6GHz 3.4GHz Không Có 65W 5,000,000đ
AMD Ryzen™ 7 5700 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.6GHz 3.7GHz AMD Wraith Spire 65W 4,900,000đ
AMD Ryzen™ 5 5600X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.6GHz 3.7GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,150,000đ
AMD Ryzen™ 5 5600 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.4GHz 3.5GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,650,000đ
AMD Ryzen™ 5 5500 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.2GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 1,900,000đ
AMD RYZEN™ 4000 SERIES
AMD Ryzen™ 5 4500  Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.1GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 2,020,000đ
AMD Ryzen™ 3 4100  Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 8 Lên tới 4.0GHz 3.8GHz AMD Wraith Stealth 65W 1,810,000đ
AMD RYZEN™ 3000 SERIES
AMD Ryzen™ 9 3950X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 16 32 Lên tới 4.7GHz 3.5GHz Không Có 105W 9,600,000đ
AMD Ryzen™ 9 3900XT Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 12 24 Lên tới 4.7GHz 3.8GHz Không Có 105W 12,900,000đ
AMD Ryzen™ 9 3900X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 12 24 Lên tới 4.6GHz 3.8GHz AMD Wraith Prism with RGB LED 105W 12,900,000đ
AMD Ryzen™ 7 3800X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.5GHz 3.9GHz AMD Wraith Prism with RGB LED 105W 9,400,000đ
AMD Ryzen™ 7 3800XT Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.7GHz 3.9GHz Không Có 105W 9,400,000đ
AMD Ryzen™ 7 3700X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.4GHz 3.6GHz AMD Wraith Prism with RGB LED 65W 8,600,000đ
AMD Ryzen™ 5 3600X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.4GHz 3.8GHz AMD Wraith Spire 95W 6,300,000đ
AMD Ryzen™ 5 3600XT Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.5GHz 3.8GHz AMD Wraith Spire 95W 6,400,000đ
AMD Ryzen™ 5 3600 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.2GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 2,500,000đ
AMD Ryzen™ 5 3500X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 6 Lên tới 4.1GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,790,000đ
AMD Ryzen™ 5 3500 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 6 Lên tới 4.1GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,700,000đ
AMD Ryzen™ 3 3300X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 8 Lên tới 4.3GHz 3.8GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,290,000đ
AMD Ryzen™ 3 3100 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 8 Lên tới 3.9GHz 3.6GHz AMD Wraith Stealth 65W 2,620,000đ
AMD RYZEN™ 2000 SERIES
AMD Ryzen™ 7 2700X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.3GHz 3.7GHz AMD Wraith Prism with RGB LED 105W 5,390,000đ
AMD Ryzen™ 7 2700 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.1GHz 3.2GHz AMD Wraith Spire with LED 65W 4,590,000đ
AMD Ryzen™ 5 2600X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.2GHz 3.6GHz AMD Wraith Spire 95W 4,390,000đ
AMD Ryzen™ 5 2600 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời     Lên tới 3.9GHz 3.4GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,890,000đ
AMD Ryzen™ 3 2300X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 4 Lên tới 4.0GHz 3.5GHz AMD Wraith Stealth 65W 1,690,000đ
AMD RYZEN™ 1000 SERIES
AMD Ryzen™ 7 1800X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 4.0GHz 3.6GHz Không Có 95W 8,990,000đ
AMD Ryzen™ 7 1700X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 3.8GHz 3.4GHz Không Có 95W 8,199,000đ
AMD Ryzen™ 7 1700 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 8 16 Lên tới 3.7GHz 3.0GHz Không Có 65W 7,999,000đ
AMD Ryzen™ 5 1600X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 4.0GHz 3.6GHz Không Có 65W 5,499,000đ
AMD Ryzen™ 5 1600 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 6 12 Lên tới 3.6GHz 3.2GHz AMD Wraith Spire  65W 4,900,000đ
AMD Ryzen™ 5 1500X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 8 Lên tới 3.7GHz 3.5GHz AMD Wraith Spire  65W 4,299,000đ
AMD Ryzen™ 5 1400 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 8 Lên tới 3.4GHz 3.2GHz AMD Wraith Stealth 65W 4,099,000đ
AMD Ryzen™ 3 1300X Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 4 Lên tới 3.7GHz 3.5GHz AMD Wraith Stealth 65W 3,299,000đ
AMD Ryzen™ 3 1200 Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời 4 4 Lên tới 3.4GHz 3.1GHz AMD Wraith Stealth 65W 2,649,000đ

Các dòng xử lý khác

ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC

Tự Hào Đồng Hành Cùng Các Đối Tác Quy Mô Toàn Cầu

Với sự tăng trưởng đột phá, sức mạnh được cải tiến không ngừng, AMD vinh hạnh được hợp tác với nhiều đối tác quy mô toàn cầu để mang lại các giải pháp tốt nhất cho người dùng, cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.

ASUS
MSI
Gigabyte
ASRock
Power Color
Sapphire