Bộ Xử Lý Dòng AMD Ryzen™
together we advance_PCs
Thay Đổi Cách Bạn Trải Nghiệm Game
Các Công Nghệ Mới Nhất
Nâng Tầm Sức Mạnh Xử Lý
Bộ xử lý AMD Ryzen™ với các công nghệ tiên tiến đã sẵn sàng để hỗ trợ và cùng bạn tiếp tục đắm chìm vào thế giới game.
Ép Xung Dễ Dàng, Sẵn Sàng Chiến Đấu
Precision Boost 2
Tăng thêm hiệu năng bất cứ khi nào bạn cần
Precision Boost 2 tự động tăng tần số bộ xử lý để đem đến hiệu năng siêu tốc khi bạn cần.
Precision Boost Overdrive
Để Precision Boost 2 càng đỉnh hơn
Precision Boost Overdrive tận dụng thiết kế mạnh mẽ từ bo mạch chủ để tăng tốc độ xung nhịp cao hơn và lâu hơn, đồng thời cho phép bạn ép xung chỉ bằng một nút bấm.
Unlocked for Overclocking
Kiểm soát sức mạnh bộ xử lý của bạn
Tinh chỉnh và điều chỉnh bộ xử lý AMD Ryzen™ để có hiệu năng phù hợp với nhu cầu của bạn cùng tiện ích AMD Ryzen Master mạnh mẽ.
Tương Lai Của Bộ Xử Lý Ryzen™
TTận hưởng hiệu năng “Zen 4” thần tốc với bo mạch chủ AMD Socket AM5.
AMD Ryzen™ 5 7600X
Chơi game nhanh hơn khoảng 21%
Khi so sánh với CPU AMD Ryzen™ 5 5600X
AMD Ryzen dành cho Creators
Tương lai của bộ xử lý Ryzen™
Bộ nhớ tương thích với AMD Ryzen™
Lựa chọn bộ nhớ phù hợp được kiểm định bởi các đối tác AMD, với khả năng ép xung đã được giới thiệu trước đó.
Tản nhiệt CPU được đề xuất bởi AMD
Kết hợp CPU AMD Ryzen™ của bạn với hệ thống làm mát hiệu suất cao để có hiệu năng xử lý thậm chí còn nhanh hơn.
Đối tác cung cấp ổ cứng PCIe® thế hệ mới
Tăng băng thông lưu trữ lên mức tối đa với thiết bị lưu trữ tiêu chuẩn AMD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD Ryzen™ 9 9950X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.3GHz | Không bao gồm | 170W | 18,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 9900X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.4GHz | Không bao gồm | 120W | 13,100,000đ |
AMD Ryzen™ 7 9700X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.5GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 65W | 10,400,000đ |
AMD Ryzen™ 5 9600X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.4GHz | 3.9GHz | Không bao gồm | 65W | 8,100,000đ |
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 8000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 8700F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 8 | 16 | Lên tới 5.0GHz | 4.1GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 7,700,000đ |
AMD Ryzen™ 5 8400F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 6 | 12 | Lên tới 4.7GHz | 4.2GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,900,000đ |
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 7000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 7950X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.2GHz | Không bao gồm | 120W | 17,200,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7950X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.5GHz | Không bao gồm | 170W | 15,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.4GHz | Không bao gồm | 120W | 12,800,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.7GHz | Không bao gồm | 170W | 11,300,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.4GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Prism | 65W | 10,800,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7800X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.0GHz | 4.2GHz | Không bao gồm | 120W | 11,800,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7700X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.4GHz | 4.5GHz | Không bao gồm | 105W | 9,300,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7700 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.3GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism | 65W | 9,000,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7600X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.3GHz | 4.7GHz | Không bao gồm | 105W | 6,500,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7600 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.1GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 5,800,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7500F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 6 | 12 | Lên tới 5.0GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 5,200,000đ |
CÁC BỘ XỬ LÝ KHÁC
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 5000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 5950X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.9GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 105W | 10,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 5900XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.8GHz | 3.3GHz | Không bao gồm | 105W | 10,300,000đ |
AMD Ryzen™ 9 5900X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.8GHz | 3.7GHz | Không bao gồm | 105W | 8,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800X3D | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.5GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 105W | 8,800,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.8GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism | 105W | 7,300,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.7GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 105W | 6,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700X3D | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.1GHz | 3.0GHz | Không bao gồm | 105W | 6,500,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.6GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 65W | 4,700,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.6GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.6GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,000,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.4GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,650,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,600,000đ |
AMD RYZEN™ 4000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 5 4500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,090,000đ |
AMD Ryzen™ 3 4100 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 4.0GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 1,900,000đ |
AMD RYZEN™ 3000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 3950X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.7GHz | 3.5GHz | Không bao gồm | 105W | 9,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 3900XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.7GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 105W | 12,900,000đ |
AMD Ryzen™ 9 3900X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.6GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 12,900,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.5GHz | 3.9GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 9,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3800XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.7GHz | 3.9GHz | Không bao gồm | 105W | 9,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.4GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 65W | 8,600,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.4GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 6,300,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.5GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 6,400,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,500,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3500X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 6 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,790,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 6 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,700,000đ |
AMD Ryzen™ 3 3300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 4.3GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,290,000đ |
AMD Ryzen™ 3 3100 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.9GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,620,000đ |
AMD RYZEN™ 2000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 2700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.3GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 5,390,000đ |
AMD Ryzen™ 7 2700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.1GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Spire with LED | 65W | 4,590,000đ |
AMD Ryzen™ 5 2600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 4,390,000đ |
AMD Ryzen™ 5 2600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | Lên tới 3.9GHz | 3.4GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,890,000đ | ||
AMD Ryzen™ 3 2300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 4.0GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 1,690,000đ |
AMD RYZEN™ 1000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 1800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.0GHz | 3.6GHz | Không bao gồm | 95W | 8,990,000đ |
AMD Ryzen™ 7 1700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 3.8GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 95W | 8,199,000đ |
AMD Ryzen™ 7 1700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 3.7GHz | 3.0GHz | Không bao gồm | 65W | 7,999,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.0GHz | 3.6GHz | Không bao gồm | 65W | 5,499,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 3.6GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1500X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.7GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,299,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1400 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.4GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,099,000đ |
AMD Ryzen™ 3 1300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 3.7GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,299,000đ |
AMD Ryzen™ 3 1200 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 3.4GHz | 3.1GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,649,000đ |
Các dòng xử lý khác
ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC
Tự Hào Đồng Hành Cùng Các Đối Tác Quy Mô Toàn Cầu
Với sự tăng trưởng đột phá, sức mạnh được cải tiến không ngừng, AMD vinh hạnh được hợp tác với nhiều đối tác quy mô toàn cầu để mang lại các giải pháp tốt nhất cho người dùng, cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.