Bộ Xử Lý Dòng AMD Ryzen™ 5000
Công Nghệ AMD 3D V-Cache™
Giải phóng hiệu năng khi chơi game với bộ nhớ đệm 3D L3 xếp chồng
AMD Ryzen™ 7 5800X3D là bộ xử lý máy bàn đầu tiên có bộ nhớ đệm L3 xếp chồng lên nhau, cung cấp 96 MB bộ nhớ đệm L3 nhiều chưa từng có, kết hợp với các nhân cực nhanh để tạo nên bộ xử lý chơi game nhanh nhất thế giới.
AMD Ryzen™ 7 5800X3D với Công Nghệ AMD 3D V-Cache™
Chơi game nhanh hơn trung bình 15% ở độ phân giải 1080p
Chiến Game Với Ryzen
Mở hộp để tiến vào thế giới game
Chiến game ngay hôm nay với bộ xử lý AMD Ryzen™ 5000 G-Series “Zen 3” được tích hợp card đồ họa.
Trang bị cho trận chiến
Nhận 1 tháng Xbox Game Pass cho PC khi bạn mua khi bạn mua một số sản phẩm nhất định thuộc dòng vi xử lý AMD Ryzen™ và card đồ họa AMD Radeon™.
Thần tốc trong trận chiến
Bộ xử lý AMD Ryzen™ 5000 Series cung cấp sức mạnh cho thế hệ tiếp theo của các trò chơi đòi hỏi đồ họa cao, mang đến trải nghiệm sống động có một không hai và giải quyết mọi tác vụ đa luồng như 3D, render video cũng như biên dịch phần mềm.
AMD Ryzen™ 5000 G-Series là một trong số những dòng vi xử lý có hiệu năng cao nhất hiện nay, kết hợp với card đồ họa rời giúp tăng trải nghiệm khi chơi game của bạn.
Những công nghệ mới nhất
Với sức mạnh xử lý tuyệt vời cùng các công nghệ hỗ trợ tiên tiến. Các dòng AMD Ryzen™ 5000 Series đều đi kèm bộ công nghệ đầy đủ được thiết kế để nâng cao sức mạnh cho PC, bao gồm: Precision Boost 26, Precision Boost Overdrive, PCIe® 4.0 trên một số bộ xử lý và BAR có thể thay đổi kích thước.
Xây dựng PC một cách tự tin
Các bộ xử lý này ngoài tương thích trên bo mạch chủ AMD 500, 400 và 3008 series với một bản cập nhật BIOS đơn giản, bạn còn có thể dễ dàng tinh chỉnh bộ xử lý của mình với Ryzen™ Master và AMD StoreMI.
AMD Ryzen dành cho người sáng tạo
Kiến trúc 7nm “Zen 3”
Công Nghệ AMD Ryzen™
Tối ưu cho những đam mê
Kết hợp bộ xử lý AMD Ryzen™ của bạn với hệ thống làm mát hiệu suất cao để có hiệu năng vô song.
Xây dựng máy tính để bàn gaming tối thượng
Bộ xử lý AMD Ryzen™ và đồ họa Radeon™ tạo nền tảng chơi game tối ưu cho mọi game thủ trên mọi mức setting và mọi độ phân giải.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD Ryzen™ 9 9950X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.3GHz | Không bao gồm | 170W | 18,200,000đ |
AMD Ryzen™ 9 9900X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.4GHz | Không bao gồm | 120W | 12,700,000đ |
AMD Ryzen™ 7 9800X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.2GHz | 4.7GHz | Không bao gồm | 120W | 14.600.000đ |
AMD Ryzen™ 7 9700X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.5GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 65W | 10,200,000đ |
AMD Ryzen™ 5 9600X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.4GHz | 3.9GHz | Không bao gồm | 65W | 7,900,000đ |
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 8000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 8700F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 8 | 16 | Lên tới 5.0GHz | 4.1GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 6,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 8400F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 6 | 12 | Lên tới 4.7GHz | 4.2GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,500,000đ |
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 7000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 7950X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.2GHz | Không bao gồm | 120W | 18,000,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7950X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 16 | 32 | Lên tới 5.7GHz | 4.5GHz | Không bao gồm | 170W | 15,200,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.4GHz | Không bao gồm | 120W | 13,700,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.6GHz | 4.7GHz | Không bao gồm | 170W | 11,100,000đ |
AMD Ryzen™ 9 7900 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 12 | 24 | Lên tới 5.4GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Prism | 65W | 10,500,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7800X3D | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.0GHz | 4.2GHz | Không bao gồm | 120W | 12,900,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7700X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.4GHz | 4.5GHz | Không bao gồm | 105W | 9,300,000đ |
AMD Ryzen™ 7 7700 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 8 | 16 | Lên tới 5.3GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism | 65W | 8,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7600X | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.3GHz | 4.7GHz | Không bao gồm | 105W | 6,100,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7600 | Đồ Họa Tích Hợp Radeon™ Graphics | 6 | 12 | Lên tới 5.1GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 5,290,000đ |
AMD Ryzen™ 5 7500F | Yêu cầu card đồ hoạ rời | 6 | 12 | Lên tới 5.0GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,700,000đ |
CÁC BỘ XỬ LÝ KHÁC
Model | Đồ Họa | Số Nhân | Số Luồng | Xung Nhịp Tối Đa | Xung Nhịp Cơ Bản | Tản Nhiệt | TDP Mặc Định | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AMD RYZEN™ 5000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 5950X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.9GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 105W | 10,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 5900XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.8GHz | 3.3GHz | Không bao gồm | 105W | 10,300,000đ |
AMD Ryzen™ 9 5900X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.8GHz | 3.7GHz | Không bao gồm | 105W | 8,600,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800X3D | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.5GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 105W | 8,800,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.8GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism | 105W | 7,300,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.7GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 105W | 6,300,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700X3D | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.1GHz | 3.0GHz | Không bao gồm | 105W | 6,500,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.6GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 65W | 4,500,000đ |
AMD Ryzen™ 7 5700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.6GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.6GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,500,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.4GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,770,000đ |
AMD Ryzen™ 5 5500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,100,000đ |
AMD RYZEN™ 4000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 5 4500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,040,000đ |
AMD Ryzen™ 3 4100 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 4.0GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 1,780,000đ |
AMD RYZEN™ 3000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 9 3950X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 16 | 32 | Lên tới 4.7GHz | 3.5GHz | Không bao gồm | 105W | 9,600,000đ |
AMD Ryzen™ 9 3900XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.7GHz | 3.8GHz | Không bao gồm | 105W | 12,900,000đ |
AMD Ryzen™ 9 3900X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 12 | 24 | Lên tới 4.6GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 12,900,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.5GHz | 3.9GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 9,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3800XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.7GHz | 3.9GHz | Không bao gồm | 105W | 9,400,000đ |
AMD Ryzen™ 7 3700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.4GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 65W | 8,600,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.4GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 6,300,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600XT | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.5GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 6,400,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,500,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3500X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 6 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,790,000đ |
AMD Ryzen™ 5 3500 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 6 | Lên tới 4.1GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,700,000đ |
AMD Ryzen™ 3 3300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 4.3GHz | 3.8GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,290,000đ |
AMD Ryzen™ 3 3100 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.9GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,620,000đ |
AMD RYZEN™ 2000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 2700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.3GHz | 3.7GHz | AMD Wraith Prism with RGB LED | 105W | 5,390,000đ |
AMD Ryzen™ 7 2700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.1GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Spire with LED | 65W | 4,590,000đ |
AMD Ryzen™ 5 2600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.2GHz | 3.6GHz | AMD Wraith Spire | 95W | 4,390,000đ |
AMD Ryzen™ 5 2600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | Lên tới 3.9GHz | 3.4GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,890,000đ | ||
AMD Ryzen™ 3 2300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 4.0GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 1,690,000đ |
AMD RYZEN™ 1000 SERIES | ||||||||
AMD Ryzen™ 7 1800X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 4.0GHz | 3.6GHz | Không bao gồm | 95W | 8,990,000đ |
AMD Ryzen™ 7 1700X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 3.8GHz | 3.4GHz | Không bao gồm | 95W | 8,199,000đ |
AMD Ryzen™ 7 1700 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 8 | 16 | Lên tới 3.7GHz | 3.0GHz | Không bao gồm | 65W | 7,999,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1600X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 4.0GHz | 3.6GHz | Không bao gồm | 65W | 5,499,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1600 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 6 | 12 | Lên tới 3.6GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,900,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1500X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.7GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Spire | 65W | 4,299,000đ |
AMD Ryzen™ 5 1400 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 8 | Lên tới 3.4GHz | 3.2GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 4,099,000đ |
AMD Ryzen™ 3 1300X | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 3.7GHz | 3.5GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 3,299,000đ |
AMD Ryzen™ 3 1200 | Yêu Cầu Card Đồ Họa Rời | 4 | 4 | Lên tới 3.4GHz | 3.1GHz | AMD Wraith Stealth | 65W | 2,649,000đ |
Các dòng xử lý khác
ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC
Tự Hào Đồng Hành Cùng Các Đối Tác Quy Mô Toàn Cầu
Với sự tăng trưởng đột phá, sức mạnh được cải tiến không ngừng, AMD vinh hạnh được hợp tác với nhiều đối tác quy mô toàn cầu để mang lại các giải pháp tốt nhất cho người dùng, cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.