BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 Pro 8600G

Thông Số Kỹ Thuật

  • Số nhân6
  • Số luồng12
  • Xung nhịp tối đaLên tới 5GHz
  • Xung nhịp cơ bản4.3GHz
  • Bộ nhớ đệm L26MB
  • Bộ nhớ đệm L316MB
  • TDP mặc định65W
  • AMD Configurable TDP (cTDP)45-65W
  • Tiến trình sản xuấtTSMC 4nm FinFET
  • CPU SocketAM5
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax)95°C
  • Thời gian ra mắtQ4 2024
  • Loại Sản PhẩmBộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 Pro 8000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
  • *Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 - 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
    *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.

Kết Nối

  • Loại RAM Hỗ TrợDDR5
  • Số kênh2
  • Xung Nhịp RAM tối đa
    2x1R DDR5-5200
    2x2R DDR5-5200
    4x1R DDR5-3600
    4x2R DDR5-3600
  • Phiên bản PCI Express®PCIe® 4.0
  • Dung lượng RAM tối đa256GB
  • Hỗ trợ Ram ECC

Đồ Họa Tích Hợp

  • Loại Đồ HọaAMD Radeon™ 760M
  • Số Nhân Đồ Họa8
  • Xung Nhịp Của Đồ Họa2800 MHz
  • Hỗ trợ xuất nhiều màn hình
  • Số màn hình xuất tối đa4
  • AMD FreeSync™

ID Sản Phẩm

  • Product ID MPK100-100001239MPK
  • Product ID Tray100-000001239

Công nghệ AI

  • AMD Ryzen™ AI
  • Hiệu suấtLên tới 16 TOPS

Các Tính Năng Chính

  • Hỗ Trợ Công Nghệ
    AMD Memory Guard
    AMD Secure Processor Support
    Windows Secure Boot Support
    UEFI Secure Boot Support
    Windows Device Guard Support
    Guest Mode Execution (GMET) Trap Support
    Virtualization-Based Security (VBS) Support
    Windows Secured-Core PC Support
    Firmware TPM
    AMD-V (SVM) Support
    AMD-V Nested Paging (RVI) Support
    AMD AVIC (Interrupt Virtualization) Support
    AMD-Vi (I/O MMU Virtualization) Support
    Second Level Address Translation (SLAT) Supported
    Advanced Encryption Standard New Instructions (AES-NI)
    AMD Enhanced Virus Protection (NX bit)